-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
|||||||||||
2 |
HOÀNG TÂN FOOD QUẦY THỊT | BÒ - DÊ | ||||||||||
3 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | 1 | Ba Chỉ Bò |
|
1550 | Kg | ||
4 |
1 | Ba Chỉ Có Da/Không Da |
|
1100 | Kg | 2 | Bắp Bò Ngon |
|
1450 | Kg | ||
5 |
2 | Bộ Tim - Lưỡi - Họng - Diềm (Sét nặng 1.3-1.6Kg) |
|
990 | Sét | 3 | Đuôi Bò |
|
1200 | Kg | ||
6 |
3 | Chân Giò Cắt Khoanh |
|
1150 | Kg | 4 | Gân Bò |
|
1200 | Kg | ||
7 |
4 | Chân Giò Hun Khói |
|
1650 | Cái | 5 | Sách Bò |
|
1200 | Kg | ||
8 |
5 | Cuống Họng |
|
650 | Kg | 6 | Sườn Bò |
|
1800 | Kg | ||
9 |
6 | Dạ Dày |
|
650 | Kg | 7 | Thịt Mông Bò |
|
1450 | Kg | ||
10 |
7 | Dồi Sụn Nướng 500g |
|
1490 | Sét | 8 | Tổ Ong Bò |
|
1250 | Kg | ||
11 |
8 | Đuôi Heo |
|
650 | Kg | 9 | ||||||
12 |
9 | Khấu Đuôi Lòng Già Đã Làm Sạch Mỡ |
|
1190 | Kg | GÀ - VỊT | ||||||
13 |
10 | Lòng Dồi (dồi bằng khấu đuôi) |
|
2450 | Kg | 1 | Chân Gà |
|
450 | Kg | ||
14 |
11 | Lòng Dồi Sống (dồi bằng lòng non) Hút Chân Không |
|
1990 | Kg | 2 | Đùi Gà Dai Lọc Xương |
|
790 | Kg | ||
15 |
12 | Lòng Non - Lòng Ngọt Siêu Ngon |
|
990 | Kg | 3 | Đùi Gà Dai Ngon Nguyên Cái |
|
790 | Kg | ||
16 |
13 | Lưỡi |
|
950 | Kg | 4 | Gà Chặt Sẵn |
|
750 | Con | ||
17 |
14 | Móng Heo Cắt Sẵn |
|
650 | Kg | 5 | Gà Ngon Loại I Có Đầu/Không Đầu (1.4-1.6Kg) |
|
590 | Con | ||
18 |
15 | Mũi Heo Bịch 500g |
|
690 | Túi | 6 | Gà Trống Chọi Chặt Sẵn |
|
850 | Con | ||
19 |
16 | Nem Chua Loại Ngon 260g |
|
1090 | Gói | 7 | Gà Ủ Muối Tiêu Chanh Ớt |
|
1490 | Con | ||
20 |
17 | Nem Nắm |
|
800 | Nắm | 8 | Trứng Trễ Non Gà |
|
750 | Kg | ||
21 |
18 | Nem Chua Rán Hộp 500g |
|
990 | Hộp | 9 | Vịt Chặt Sẵn |
|
1190 | Con | ||
22 |
19 | Set Mix Lòng Dồi Siêu Ngon |
|
1990 | Kg | 10 | Vịt Không Đầu (1.7-1.9kg) |
|
1090 | Con | ||
23 |
20 | Sườn Già Cắt Khúc |
|
1190 | Kg | 11 | Vịt Loại To Cả Đầu (2.2-2.3Kg) |
|
1190 | Con | ||
24 |
21 | Sườn Non |
|
850 | Kg | 12 | Vịt Quay Kèm Nước Chấm |
|
2100 | Con | ||
25 |
22 | Tai Heo Ngon |
|
650 | Kg | THỦY - HẢI SẢN | ||||||
26 |
23 | Thịt Diềm Lợn |
|
850 | Kg | 1 | Cá Basa Cắt Sẵn (500g) |
|
590 | Khay | ||
27 |
24 | Thịt Heo Bắp Lọc Xương Có Da |
|
1250 | Kg | 2 | Cá Chép (700-900g) |
|
1500 | Kg | ||
28 |
25 | Thịt Má Heo Lọc Mỡ |
|
1090 | Kg | 3 | Cá Chỉ Vàng 300g |
|
990 | Gói | ||
29 |
26 | Tràng - Dồi Trường - Dạ Con - Xoay (Tràng To - Tràng Nhỏ) |
|
1090 | Kg | 4 | Cá Cơm Khô 200g |
|
480 | Túi | ||
30 |
GIÒ - CHẢ | 5 | Cá Diêu Hồng |
|
1000 | Con | ||||||
31 |
1 | Chả Cá VietNamdeli |
|
1100 | Gói | 6 | Cá Lóc Cắt Khúc 450- 500g |
|
650 | Khay | ||
32 |
2 | Chả Lụa VietNamdeli |
|
1090 | Gói | 7 | Cá Rô Phi Con To 600-700g |
|
650 | Con | ||
33 |
3 | Chả Mực VietNamdeli |
|
1100 | Gói | 8 | Cá Trắm To Việt (Nặng 2.5-3Kg/con) |
|
1800 | Kg | ||
34 |
4 | Chả Quế VietNamdeli |
|
1090 | Gói | 9 | Chả Cá Thác Lác 300g |
|
900 | Khay | ||
35 |
5 | Giò Bì |
|
1090 | Cái | 10 | Cua Đồng Xay 300g |
|
590 | Gói | ||
36 |
6 | Giò Bò VietNamdeli |
|
1190 | Gói | 11 | Lươn Việt 500g |
|
1350 | Khay | ||
37 |
7 | Giò Lụa Lá Chuối Hoàng Tân |
|
1090 | Cây | 12 | Mực Khô Nướng Uống Bia To |
|
790 | Con | ||
38 |
8 | Giò Lụa VietNamdeli |
|
1090 | Gói | 13 | Ruột Ốc Làm Sạch 500g |
|
1050 | Gói | ||
39 |
9 | Giò Tai VietNamdeli |
|
1090 | Cái | 14 | Sứa Ăn Liền Xuân Thanh 350g |
|
650 | Túi | ||
40 |
10 | Khuôn Làm Giò |
|
1190 | Cái | 15 | Tép Mòng Đông Lạnh 500g |
|
650 | Khay | ||
41 |
11 | Khuôn Xôi |
|
550 | Cái | 16 | Thịt Ếch Đồng 400g-500g |
|
990 | Gói | ||
42 |
||||||||||||
43 |
GIA VỊ | |||||||||||
44 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | ||
45 |
1 | Bột Canh Hải Châu |
|
148 | Gói | 29 | Bột Nếp 400g |
|
498 | Gói | ||
46 |
2 | Bột Canh Vifon |
|
148 | Gói | 30 | Bột Nghệ Vàng |
|
298 | Gói | ||
47 |
3 | Bơ Tường An 200g |
|
528 | Hộp | 31 | Bột Ớt 100g |
|
290 | Gói | ||
48 |
4 | Cà Pháo Dầm Ớt Ngọc Liên |
|
820 | Lọ | 32 | Bột Rang Muối |
|
258 | Gói | ||
49 |
5 | Chao Đỏ Hwang Rhy Shang 300g |
|
650 | Lọ | 33 | Bột Thính Gạo |
|
208 | Gói | ||
50 |
6 | Chao Ngon |
|
350 | Lọ | 34 | Đỗ Đen 500g |
|
398 | Gói | ||
51 |
7 | Dầu Hào Maggi 350g |
|
698 | Chai | 35 | Đỗ Xanh Có Vỏ 500g |
|
310 | Gói | ||
52 |
8 | Dầu Hạt Điều |
|
288 | Lọ | 36 | Đỗ Xanh Không Vỏ 500g |
|
320 | Gói | ||
53 |
9 | Gia Vị Knor: Thịt Kho Tàu,Cá Kho Riềng |
|
168 | Gói | 37 | Măng Dầm Ớt 800g |
|
758 | Lọ | ||
54 |
10 | Gia Vị Làm Nem Chua |
|
389 | Gói | 38 | Măng Khô( Măng Miếng, Măng Xé Sợi) |
|
350 | Gói | ||
55 |
11 | Gia Vị Nêm Sẵn Aji Bún Bò Huế, Phở Bò |
|
228 | Gói | 39 | Mì Chính 500g |
|
520 | Gói | ||
56 |
12 | Gia Vị Nêm Sẵn Ajinomoto Lẩu Thái |
|
250 | Gói | 40 | Mộc Nhĩ Khô Miếng To Loại Ngon |
|
198 | Gói | ||
57 |
13 | Gia Vị Sốt Vang Quốc Khánh |
|
98 | Gói | 41 | Muối Chua Cay Đức Hải |
|
380 | Gói | ||
58 |
14 | Gia Vị Tần Gà 80g |
|
298 | Gói | 42 | Muối Hảo Hảo 120g |
|
450 | Lọ | ||
59 |
15 | Giấm Gạo Hà Nội 500ml |
|
368 | Chai | 43 | Muối Ớt Chanh Nha trang 200g. |
|
340 | Chai | ||
60 |
16 | Hạt Nêm Aji-ngon |
|
750 | Gói | 44 | Muối Tôm Cay Tây Ninh Các Loại (6 loại) |
|
148 | Lọ | ||
61 |
17 | Hạt Nêm Knor 170g |
|
428 | Gói | 45 | Nấm Hương Đặc Sản Thái Nguyên Loại Ngon |
|
218 | Gói | ||
62 |
18 | Hạt Nêm Knor 400g |
|
750 | Gói | 46 | Nước Cốt Dừa Chakoh |
|
358 | Hộp | ||
63 |
19 | Hạt Ngô Nếp Trắng 500g |
|
398 | Gói | 47 | Nước Tương Ông Chà Và 500ml |
|
428 | Lọ | ||
64 |
20 | Hạt sen khô 100g |
|
298 | Gói | 26 | Nước Tương Tam Thái Tử 500ml |
|
858 | Chai | ||
65 |
21 | Hộp 6 Viên Gia Vị Các Loại: Bún Riêu Cua, Hủ Tiếu, Bún Bò Huế, Phở Gà, Phở Bò |
|
148 | Hộp | 27 | Nước Tương Tỏi Ớt Chinsu 250ml |
|
558 | Chai | ||
66 |
22 | Mắc Khén Hạt Dổi |
|
248 | Gói | 28 | Ớt Khô Sa Tế Cholimex 500g |
|
398 | Lọ | ||
67 |
23 | Mắm Nam Ngư 750ml |
|
648 | Chai | 29 | Sa Tế Ông Chà Và 115g |
|
228 | Lọ | ||
68 |
24 | Mắm Nêm Gia Truyền Dì Cẩn |
|
898 | Chai | 30 | Sa Tế Tâm Đức 150g |
|
230 | Chai | ||
69 |
25 | Mắm Nêm Ngon 250ml |
|
598 | Chai | 31 | Tinh Dầu Chuối |
|
428 | Lọ | ||
70 |
26 | Mắm Ruốc Huế 250g |
|
690 | Chai | 32 | Tinh Dầu Lá Dứa |
|
448 | Lọ | ||
71 |
27 | Mắm Tép Đồng 180g |
|
438 | Chai | 33 | Tương Maggi 1000g |
|
858 | Chai | ||
72 |
28 | Mắm Tôm Bắc 200g |
|
428 | Chai | 34 | Tương Ớt Chinsu 250g |
|
290 | Chai | ||
73 |
35 | Xốt Gia Vị Các Loại: Cá Thịt Kho, Bò Kho, Canh Chua, Sườn Xào Chua Ngọt, Thịt Nướng Xá Xíu, Thịt Nướng Xả |
|
168 | Gói | |||||||
74 |
||||||||||||
75 |
RAU - RAU THƠM | |||||||||||
76 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | ||
77 |
1 | Cà Pháo Tươi Trắng/ Xanh |
|
900 | Kg | 6 | Mướp Hương |
|
800 | Kg | ||
78 |
2 | Dọc Mùng Gói 200g |
|
250 | Gói | 7 | Rau Mùng Tơi / Ngọn Bí |
|
800 | Kg | ||
79 |
3 | Đậu Cove dài |
|
900 | Kg | 8 | Rau Muống Ngon |
|
800 | Kg | ||
80 |
4 | Hoa Chuối Tươi |
|
900 | Kg | 9 | Rau Răm - Rau Mùi - Thì Là |
|
250 | Gói | ||
81 |
5 | Húng Quế - Húng Lủi |
|
250 | Gói | 10 | Rau Tía Tô - Kinh Giới |
|
250 | Gói | ||
82 |
6 | Lá Lốt |
|
300 | Gói | 11 | Xả Tươi 500g |
|
490 | Bịch | ||
83 |
||||||||||||
84 |
||||||||||||
85 |
||||||||||||
86 |
||||||||||||
87 |
BÚN - PHỞ - MỲ - CHÁO | CÁC LOẠI BỘT | ||||||||||
88 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | ||
89 |
1 | Bánh Đa Cua Duy Anh |
|
348 | Gói | 1 | Bột Bánh Bao |
|
480 | Gói | ||
90 |
2 | Bánh Đa Nem Chữ Nhật Quấn Gỏi Ăn Liền |
|
190 | Tập | 2 | Bột Bánh Bột Lọc |
|
458 | Gói | ||
91 |
3 | Bánh Đa Nem Làng Chều |
|
190 | Túi | 3 | Bột Bánh Cuốn Hương Xưa |
|
500 | Gói | ||
92 |
4 | Bánh Hỏi Sa Giang 340g |
|
298 | Gói | 4 | Bột Bánh Giò Vĩnh Thuận |
|
458 | Gói | ||
93 |
5 | Bánh Phở Sa Đéc 400g |
|
298 | Gói | 5 | Bột Bánh Tiêu |
|
458 | Gói | ||
94 |
6 | Bánh Tráng Dế Như Ý |
|
178 | Gói | 6 | Bột Bánh Xèo Tài Ký/Hương Xưa 400g |
|
398 | Gói | ||
95 |
7 | Bánh Tráng Safoco 300g |
|
290 | Gói | 7 | Bột Bắp Tài Ký 150g |
|
228 | Gói | ||
96 |
8 | Bún Bò Huế Duy Anh 400g |
|
320 | Gói | 8 | Bột Cà Ri |
|
78 | Gói | ||
97 |
9 | Bún Gạo Duy Anh 400g |
|
320 | Gói | 9 | Bột Chè Thái |
|
720 | Gói | ||
98 |
10 | Bún Tươi Duy Anh 300g |
|
220 | Gói | 10 | Bột Chiên Chuối |
|
458 | Gói | ||
99 |
11 | Bún Tươi Safoco |
|
200 | Gói | 11 | Bột Chiên Giòn Ajiquick |
|
228 | Gói | ||
100 |
12 | Cháo Thịt Bằm Gấu Đỏ |
|
140 | Gói | 12 | Bột Chiên Giòn Tài Tý 150g |
|
238 | Gói | ||
101 |
13 | Cháo Tổ Yến Rong Biển Ăn Liền |
|
130 | Gói | 13 | Bột Cốt Dừa |
|
208 | Gói | ||
102 |
14 | Hành Phi Sẵn 100g Hộp Đẹp Cán Nắp Bạc |
|
450 | Hộp | 14 | Bột Củ Dền |
|
328 | Gói | ||
103 |
15 | Hủ Tiếu Sa Đéc 400g |
|
298 | Gói | 15 | Bột Điều |
|
198 | Gói | ||
104 |
16 | Miến Dong Dương Kiên 200g |
|
288 | Gói | 16 | Bột Gạo Tài Ký 400g |
|
498 | Gói | ||
105 |
17 | Mỳ Cung Đình (Thùng 30 gói Các Vị) |
|
2700 | Thùng | 17 | Bột Gấc Khô |
|
298 | Gói | ||
106 |
18 | Mỳ Cung Đình Ăn Liền: 4 Vị Lẩu Tôm Chua Cay/Sườn /Bò Hầm/Cua Bể Rau Răm |
|
100 | Gói | 18 | Bột Gia Vị Sốt Vang Kim Thịnh |
|
98 | Gói | ||
107 |
19 | Mỳ Omachi Bò/Sườn Hầm/Chua Cay |
|
130 | Gói | 19 | Bột Khoai Lang Tím |
|
328 | Gói | ||
108 |
20 | Mỳ Omachi Spagetty |
|
160 | Gói | 20 | Bột Lá Cẩm Tím |
|
398 | Gói | ||
109 |
21 | Mỳ Tôm Hảo Hảo |
|
90 | Gói | 21 | Bột Lá Gai |
|
498 | Gói | ||
110 |
22 | Mỳ Tôm Hảo Hảo (thùng 30 gói) |
|
2300 | Thùng | 22 | Bột Lá Nếp |
|
398 | Gói | ||
111 |
23 | Mỳ Xào Hảo Hảo |
|
130 | Gói | 23 | Bột Làm Thạch Con Cá Dẻo |
|
198 | Gói | ||
112 |
24 | Ngũ Cốc Ăn Kiêng 500g |
|
1150 | Gói | 24 | Bột Làm Xương Xáo |
|
240 | Gói | ||
113 |
25 | Ngũ Cốc Dinh Dưỡng B Fast |
|
1090 | Gói | 25 | Bột Năng 400g |
|
350 | Gói | ||
114 |
26 | Ngũ Cốc Sữa Bắp |
|
1190 | Gói | 25 | Bột Năng 400g |
|
350 | Gói | ||
115 |
27 | Phở Cung Đình Ăn Liền: Phở Bò, Phở Gà |
|
100 | Gói | |||||||
116 |
28 | Phở VIFON Ăn Liền ( Phở Bò, Phơ Gà, Hủ Tiếu Nam Vang, Bún Riêu Cua, Bún Bò Huế) |
|
100 | Gói | |||||||
117 |
29 | Phở VIFON Ăn Liền( Thùng 30 gói) các loại ( Phở Bò, Phở Gà, Hủ Tiếu Nam Vang, Bún Riêu Cua, Bún Bò Huế) |
|
2500 | Thùng | |||||||
118 |
30 | Phở Vina 400g |
|
328 | Gói | |||||||
119 |
ĐỒ UỐNG - GIẢI KHÁT | |||||||||||
120 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | ||
121 |
1 | Cà Phê G7, Cà phê Phố, Vina Cà Phê |
|
650 | Gói | 8 | Nước Yến Ngân Nhĩ 240ml |
|
180 | Lon | ||
122 |
2 | Chanh Muối 360ml |
|
158 | Chai | 9 | Sấu nguyên quả ướp đường 365g |
|
450 | Lon | ||
123 |
3 | Chè Dừa Dầm Hoàng Tân |
|
590 | Gói | 10 | Sinh Tố Chanh Dây Nguyên Chất |
|
668 | Chai | ||
124 |
4 | Chè Đỗ Đen/ Chè Nếp Cẩm |
|
268 | Lon | 11 | Sinh Tố Kiwi Nguyên Chất 500ml |
|
668 | Chai | ||
125 |
5 | Chè Sầu Hoàng Tân |
|
590 | Gói | 12 | Sữa Ông Thọ 380g |
|
358 | Lon | ||
126 |
6 | Chè Sen Bát Bảo Loại Ngon |
|
298 | Lon | 13 | Trà Chanh Lipton |
|
698 | Hộp | ||
127 |
7 | Nước Dừa, Mía, Vải, Măng Cụt, Xoài Ép, Me Ép, Chanh Dây Foco 350ml |
|
190 | Lon | 13 | Rượu Táo Mèo - Rượu Nếp Cái Hoa Vàng | 2200 | Chai | |||
128 |
||||||||||||
129 |
||||||||||||
130 |
||||||||||||
131 |
CỦ - QUẢ | |||||||||||
132 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | ||
133 |
1 | Dừa Già |
|
350 | Quả | 10 | Ngô Nếp Bắp To |
|
150 | Bắp | ||
134 |
2 | Dừa Tươi |
|
350 | Quả | 11 | Ớt Tươi 200g |
|
450 | Gói | ||
135 |
3 | Hành Tím Khô 500g Loại I |
|
690 | Gói | 12 | Quất Lạnh 100g |
|
138 | Túi | ||
136 |
4 | Hồi 100g |
|
228 | Túi | 13 | Quế 100g |
|
198 | Túi | ||
137 |
5 | Lá Chanh Gói Nhỏ |
|
298 | Gói | 14 | Riềng Củ 250g |
|
320 | Túi | ||
138 |
6 | Măng Chua Thái Sẵn |
|
390 | Gói | 15 | Ruột Gấc Tươi Đông Lạnh Gói 500g |
|
650 | Gói | ||
139 |
7 | Măng Nứa Tươi 400g |
|
420 | Túi | 16 | Sầu riêng tươi 500g |
|
1490 | Hộp | ||
140 |
8 | Mít đông lạnh 500g loại ngon |
|
650 | Túi | 17 | Sấu Tươi |
|
168 | Gói | ||
141 |
9 | Nghệ Nếp Vàng Ngon Tươi |
|
290 | Gói | 18 | Xoài Cát Chu Bao Cứng Giòn Xanh |
|
1250 | Kg | ||
142 |
BÁNH KẸO - ĐẶC SẢN | |||||||||||
143 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | STT | TÊN SẢN PHẨM | ẢNH | TIỀN (¥) | ĐƠN VỊ | ||
144 |
1 | Alpenliebe Muối Ớt |
|
368 | Gói | 24 | Bột Đậu Xanh Uống Liền Hòa An 500g |
|
758 | Gói | ||
145 |
2 | Bánh AFC Vị Lúa Mỳ 4 pack 100g |
|
250 | Hộp | 25 | Cơm Cháy Ruốc Nhỏ |
|
790 | Gói | ||
146 |
3 | Bánh Chả |
|
568 | Gói | 26 | Đậu Phộng Da Cá Tân Tân |
|
148 | Gói | ||
147 |
4 | Bánh Chocopie Việt |
|
898 | Hộp | 27 | Đậu Phộng Oishi Xanh Nước Cốt Dừa |
|
328 | Gói | ||
148 |
5 | Bánh Dừa Nướng Mỹ Phương |
|
350 | Gói | 28 | Đậu Phộng Oishi Giòn |
|
328 | Gói | ||
149 |
6 | Bánh Đa Vừng Đen |
|
358 | Túi | 29 | Hạt Bí |
|
650 | Gói | ||
150 |
7 | Bánh Đậu Xanh Hoà An |
|
528 | Hộp | 30 | Hạt Điều Chanh Xả Hộp 500g |
|
898 | Hộp | ||
151 |
8 | Bánh Đậu Xanh Sầu Riêng |
|
568 | Hộp | 31 | Hạt Hướng Dương |
|
398 | Hộp | ||
152 |
9 | Bánh Gai Gói Lá Chuối (nhà làm) |
|
250 | Cái | 32 | Hạt Hướng Dương Vị Dừa |
|
298 | Gói | ||
153 |
10 | Bánh Pía Sóc Trăng |
|
798 | Túi | 33 | Hằng Đại |
|
658 | Túi | ||
154 |
11 | Bánh Pía Trứng Sầu Riêng Bảo Minh |
|
768 | Túi | 34 | Hằng Đại Khoai Tây Minion |
|
88 | Gói | ||
155 |
12 | Bánh Pò Quẩy hộp |
|
650 | Hộp | 35 | Hằng Đại Mèo Yêu Cá |
|
98 | Gói | ||
156 |
13 | Bánh Sữa Chua Sầu Riêng Shika Mềm |
|
525 | Túi | 36 | Kẹo Bắp |
|
650 | Túi | ||
157 |
14 | Bánh Sữa Chua Trứng Muối 300g |
|
628 | Gói | 37 | Kẹo Dẻo Dừa, Bánh Sữa Dừa |
|
628 | Gói | ||
158 |
15 | Bánh Sữa Chua Yogurt Vị Sầu Riêng |
|
698 | Gói | 38 | Kẹo Lạc, Kẹo Vừng |
|
550 | Túi | ||
159 |
16 | Bánh Sữa Dừa Con Bò Vàng |
|
648 | Túi | 39 | Khô Bò Sợi Loại Ngon 250g |
|
990 | Gói | ||
160 |
17 | Bánh Tipo Sầu Riêng |
|
350 | Gói | 40 | Khô Gà Loại Ngon 250g |
|
990 | Gói | ||
161 |
18 | Bánh Tráng Trộn |
|
390 | Túi | 41 | Mì Cây Thơm Ngon |
|
98 | Túi | ||
162 |
19 | Bánh Tráng Trộn Mix Bò/dẻo tôm/dẻo gà bò/nhị ca |
|
480 | Gói | 42 | Mít Sấy 150g |
|
558 | Gói | ||
163 |
20 | Bắp Thái Sấy Giòn Bơ |
|
468 | Túi | 43 | Mứt Dừa Sấy Giòn |
|
528 | Gói | ||
164 |
21 | Bột Đậu Đen Tiên Dung |
|
858 | Túi | 44 | Nui Khô Bò Lá Chanh Gói To |
|
498 | Gói | ||
165 |
22 | Bột Đậu Nành Hạt Sen 400g |
|
758 | Gói | 45 | Ô Mai Phố Cổ: Cóc Xào, Sấu Xào, Mận Xào Gừng, Mơ Dẻo, Cóc Xào |
|
390 | Hộp | ||
166 |
23 | Bột Đậu Xanh Hạt Sen 300g |
|
690 | Túi | |||||||
167 |
||||||||||||
168 |
いらっしゃいませ ! Xin Kính Chào Quý Khách! "Hoàng Tân Food-Chợ Việt Nhật" 📮335-0004 埼玉県蕨市中央1-35-3 ☎️ 080 7850 0985 (Phạm Tiến) ☎️ 080 3688 1006 (Vinh Vui Vẻ) ✅ Freeship đơn >7900¥. Phí Ship lạnh thêm 500¥ (nếu có) ✅ Đơn đi hokkaido & Okinawa,kyuushu+phụ phí 500¥ ❗Nhận hàng thanh toán phụ thu phí daibiki 490¥. Nếu chuyển khoản thì không mất phí này ❤️ ありがとうございます💖 |